Có 2 kết quả:

脑膜炎 nǎo mó yán ㄋㄠˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ腦膜炎 nǎo mó yán ㄋㄠˇ ㄇㄛˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meningitis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meningitis

Bình luận 0